Có 2 kết quả:

改編 gǎi biān ㄍㄞˇ ㄅㄧㄢ改编 gǎi biān ㄍㄞˇ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

1. sửa lại cho phù hợp
2. phỏng theo, dựa theo

Từ điển Trung-Anh

(1) to adapt
(2) to rearrange
(3) to revise

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. sửa lại cho phù hợp
2. phỏng theo, dựa theo

Từ điển Trung-Anh

(1) to adapt
(2) to rearrange
(3) to revise

Bình luận 0